Có 2 kết quả:

捂住脸 wǔ zhù liǎn ㄨˇ ㄓㄨˋ ㄌㄧㄢˇ摀住臉 wǔ zhù liǎn ㄨˇ ㄓㄨˋ ㄌㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to cover the face
(2) to bury one's face in one's hands

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to cover the face
(2) to bury one's face in one's hands

Bình luận 0